- Xin chào các nhà giao dịch Hôm nay tôi sẽ chia sẻ với các bạn một phương pháp phân tích mà các nhà đầu tư lớn thường áp dụng và họ đã rất thành công. Sóng Elliott là công cụ kỹ thuật được các nhà đầu tư sử dụng trong việc phân tích giá thị trường chứng khoán, hàng hóa, tiền điện tử, v.v.
- Sóng Elliott phân tích biến động giá và những chuyển động này có xu hướng lặp lại và hình thành sóng. Từ dữ liệu giao dịch lịch sử trước đó, dựa trên nguyên lý sóng Elliott, nhà đầu tư có thể dự đoán những biến động giá tiếp theo dưới tác động của tâm lý thị trường.
Chu kỳ sóng Elliott cơ bản và đầy đủ nhất khi thị trường tăng giá bao gồm 8 sóng và có cấu trúc 2 pha.
Pha thứ nhất là sóng xung có 5 bước sóng được đánh số từ 1 đến 5, di chuyển theo xu hướng chính
. Trong đó sóng 1, 3 và 5 là sóng tăng còn sóng 2 và 4 là sóng giảm.
Sóng 1:
Sóng 1 hiếm khi rõ ràng ngay từ đầu. Khi làn sóng đầu tiên của một thị trường giá lên mới bắt đầu, tin tức cơ bản chủ yếu là tiêu cực. Xu hướng trước đó được đánh giá là vẫn còn mạnh. Các nhà phân tích cơ bản tiếp tục điều chỉnh ước tính thu nhập của họ thấp hơn; Nền kinh tế có thể trông không mạnh mẽ. Các cuộc khảo sát tâm lý đều mang tính giảm giá, quyền chọn bán đang thịnh hành và mức độ biến động ngụ ý trong thị trường quyền chọn ở mức cao. Khối lượng có thể tăng một chút khi giá tăng, nhưng không đủ để cảnh báo.
Sóng 2
Sóng 2 sửa sóng 1, nhưng không bao giờ có thể vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1. Thông thường, tin tức vẫn xấu. Khi giá kiểm tra lại mức thấp trước đó, tâm lý “gấu” nhanh chóng được xây dựng trở lại và “đám đông” kiêu ngạo nhắc nhở tất cả rằng thị trường giá xuống vẫn còn tồn tại. Tuy nhiên, một số dấu hiệu tích cực xuất hiện đối với những người đang tìm kiếm, khối lượng ở sóng 2 thấp hơn sóng 1, giá thường không hồi phục quá 61,8% của Fibonacci mức tăng của sóng 1 và giá sẽ giảm trong khoảng mô hình ba sóng.
Sóng 3
Sóng 3 thường là sóng lớn nhất và mạnh nhất trong một xu hướng (mặc dù một số nghiên cứu cho thấy trên thị trường hàng hóa, sóng 5 là lớn nhất). Tin tức hiện đang tích cực và các nhà phân tích cơ bản đang bắt đầu nâng cao ước tính thu nhập. Giá cả tăng nhanh và những điều chỉnh ngắn hạn. Bất kỳ ai đang tìm kiếm “lùi lại” đều có khả năng bỏ lỡ cơ hội. Khi sóng 3 bắt đầu, tin tức có thể vẫn là giảm giá và hầu hết người tham gia thị trường vẫn tiêu cực; nhưng đến giữa sóng 3, “đám đông” sẽ thường xuyên tham gia vào xu hướng tăng mới.
Sóng 4
Sóng 4 thường điều chỉnh rõ ràng. Giá có thể đi ngang trong thời gian dài và sóng 4 thường thoái lui ít hơn 38,2% sóng 3. Khối lượng thấp hơn sóng 3. Đây là nơi tốt để mua pullback nếu bạn hiểu tiềm năng phía trước của sóng 5. Tuy nhiên, sóng 4 thường gây nản lòng vì thiếu tiến bộ ở vị trí lớn hơn của xu hướng.
Sóng 5
Sóng 5 là chặng cuối cùng của xu hướng chiếm ưu thế. Tin tức chủ yếu là tích cực và mọi người đều lạc quan. Thật không may, đây lại là thời điểm nhiều nhà đầu tư trung bình mua vào lần cuối, ngay trước mức đỉnh. Khối lượng ở sóng 5 nhìn chung thấp hơn sóng 3 và nhiều chỉ báo đã bắt đầu cho thấy sự phân kỳ.
Pha 2 là sóng điều chỉnh có 3 bước sóng, đi ngược xu hướng chính, được đánh dấu bằng chữ A, B, C. Trong đó sóng A, C là 2 sóng xuống và 1 sóng. B tăng lên.
Mẫu sóng điều chỉnh ABC.
Sau khi 5 sóng xung kết thúc, một chu kỳ điều chỉnh bắt đầu với ít nhất 3 sóng điều chỉnh giảm (ABC). Quá trình hiệu chỉnh có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào dạng sóng, một số chu kỳ hiệu chỉnh có thể kéo dài hơn 3 sóng.
Đặc biệt, Mô hình Sóng điều chỉnh là một phần của lý thuyết sóng Elliott, mô hình giúp xác định xu hướng chính của thị trường. Mô hình này bao gồm ba loại sóng: sóng A, sóng B và sóng C.
Sóng A
Là sóng giảm đầu tiên trong chu kỳ điều chỉnh. Nó thường là một làn sóng rất mạnh và ngắn hạn, có xu hướng xảy ra với đà đi xuống rõ ràng. Sau sóng A, thị trường có thể có một sóng giảm nhỏ hơn gọi là sóng B.
Sóng B
Là sóng tăng ngắn hạn giữa sóng A và C. Thông thường sóng B sẽ làm giảm một phần sóng A. Nó cũng thường là một sóng ngắn kỳ hạn sóng tăng, nhưng đà đi lên của nó thường không bằng sóng xuống của sóng A. .
Sóng C
Là sóng giảm cuối cùng trong chu kỳ điều chỉnh. Sóng C thường là sóng giảm mạnh nhất và kéo dài hơn sóng A. Khi sóng C hoàn thành, thị trường sẽ tiếp tục diễn biến theo xu hướng chính trước đó.
Theo Elliott, có tới 21 mô hình sóng điều chỉnh từ cơ bản đến phức tạp, nhưng hầu hết chỉ được triển khai từ 3 mô hình chính mà tôi sẽ cập nhật sau.
1. Mô hình Zig-Zag (sóng Zig-Zag)
Mẫu Zig-Zag là dạng sóng điều chỉnh của sóng Elliott. Mô hình Zig-Zag là một chuyển động giá dốc đi ngược lại xu hướng trước đó. Sóng B thường là sóng ngắn nhất so với sóng A và sóng C, sóng B không thể quay trở lại điểm bắt đầu của sóng A.
2. Mô hình phẳng (Wave Flats)
Sóng phẳng là dạng sóng điều chỉnh của sóng Elliott. Trong mô hình phẳng, độ rộng của sóng thường bằng nhau, với sóng B đối diện với điểm bắt đầu của sóng A và sóng C đối diện với điểm bắt đầu của sóng A. Lưu ý rằng đôi khi sóng B vẫn có thể vượt qua điểm bắt đầu của sóng A.
3. Mô hình tam giác (Sóng Tam giác)
Sóng tam giác là mô hình sóng điều chỉnh gồm 5 sóng. Mô hình tam giác là sự điều chỉnh bị “khóa” trong hai đường xu hướng đang đến gần nhau hoặc tách rời. Một tam giác tạm thời được tạo ra bởi 5 sóng đi ngược lại xu hướng ban đầu và ở trạng thái đi ngang. Tam giác này có thể là tam giác cân, tam giác tăng dần, tam giác giảm dần hoặc tam giác mở rộng.
Áp dụng chỉ báo sóng Eliott vào đầu tư
Xác định xu hướng
Pha xung thường có cấu trúc 5 sóng, không bao giờ là 3. Do đó, khi phát hiện pha tăng hoặc giảm có cấu trúc 5 sóng nhỏ bên trong, bạn có thể nắm bắt được. nắm bắt được xu hướng của thị trường đó.
Xác định vùng đảo chiều
Sau khi xác định xu hướng với 5 chuỗi sóng, nhà đầu tư có thể chờ đợi đợt điều chỉnh lớn diễn ra và kết thúc. Thông thường, giai đoạn điều chỉnh kết thúc ở mức 50% và 61,8% của phạm vi Fibonacci Retracement. Trong trường hợp sóng tăng mạnh và dốc thì mức 38,2% sẽ là mức điều chỉnh lý tưởng và là đáy của giá. Từ đó, nhà đầu tư có thể quan sát diễn biến tại các khu vực này trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
- Lưu ý: Sóng lớn có sóng nhỏ, sóng xung có sóng điều chỉnh. Trên đây chỉ là những lý thuyết cơ bản về sóng Elliott, tuy nhiên để có thể vẽ sóng, đo sóng và đếm sóng thành thạo thì bạn cần dành nhiều thời gian nghiên cứu, học tập và thực hành.
Các quy luật chính của sóng Elliott là những quy luật quan trọng giúp nhà đầu tư áp dụng lý thuyết sóng Elliott một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những quy luật chính của sóng Elliott
Sóng 2 không được giảm quá nhiều so với đỉnh sóng 1
Sóng 3 không bao giờ ngắn hơn sóng 1 hoặc sóng 5
Sóng 4 không thể xuyên qua vùng giá của sóng 1
Sóng 2 và 4 thường có hình dạng khác nhau, nghĩa là nếu sóng 2 là sóng giảm phẳng thì sóng 4 có thể là sóng giảm xoắn ốc
Sóng 1, 3 và 5 là sóng “mạnh”, trong khi sóng 2 và 4 là sóng “yếu” trình tự.
Sóng thứ hai và thứ tư thường có độ dốc tương đối với nhau. Nếu sóng 2 có độ dốc thoải thì sóng 4 có thể có độ dốc thấp hơn.
Những quy tắc này giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn các làn sóng trên thị trường và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp. Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết sóng Elliott đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn nên nhà đầu tư cần tập trung nghiên cứu và thực hành các kỹ năng để sử dụng lý thuyết này một cách hiệu quả.
Sử dụng sóng Elliott cần có kinh nghiệm và cân nhắc. Nhà đầu tư cần chú ý đến các yếu tố khác như thông tin kinh tế, biến động thị trường và yếu tố tâm lý để đưa ra quyết định đúng đắn. Hơn nữa, việc xác định sóng bằng phương pháp này không phải lúc nào cũng chính xác nên nhà đầu tư nên áp dụng phương pháp này cùng với các công cụ và chỉ báo khác để tăng độ chính xác.
Kết Thúc
Hy vọng sau bài viết Sóng Elliott là gì? của HauGroup sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức hơn và rút ngắn con đường trở thành 1 pro trader. Chúc bạn thành công!